Quý khách hàng lưu ý: Bảng báo giá cát xây dựng thường xuyên thay đổi, mặc dù sự thay đổi là không nhiều cho 1 đơn vị cát nhưng tính trên tổng thể công trình thì sự thay đổi này cũng là đáng lưu tâm, nên quý khách vui lòng gọi trực tiếp số điện thoại phía trên để được báo giá chính xác và tư vấn những vấn đề khúc mắc.
Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã ủng hộ Hưng Thịnh Phát trong thời gian qua. Sản phẩm đảm bảo chất lượng và số lượng.
Hưng Thịnh Phá có đủ loại xe lớn nhỏ, vận chuyển cát xây dựng đến tận công trình theo yêu cầu của Quý khách hàng, tại tất cả các quận TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Bình Tân, Hóc Môn, Bình Chánh….
Bảng giá cát đá
STT | Tên Vật Liệu Xây Dựng | ĐVT | Giá |
1 |
Cát Xây Tô |
M3 | 165.000 |
2 |
Cát Lấp |
M3 | 150.000 |
3 |
Cát Bê Tông Loai 1 |
M3 | 290.000 |
4 |
Cát Bê Tông Loại 2 |
M3 | 215.000 |
5 |
Đá 1*2 Đen |
M3 | 300.000 |
6 |
Đá 1*2 Xanh |
M3 | 360.000 |
7 |
Đá Mi Bụi |
M3 | 250.000 |
8 |
Đá 0*4 |
M3 | 250.000 |
9 |
Đá 0*4 Xanh |
M3 | 280.000 |
10 |
Đá 4*6 |
M3 | 295.000 |